Định dạng của bản ghi CNAME trong DNS khá đơn giản, bao gồm ba thành phần chính: Tên miền (Name), Thời gian sống (TTL - Time To Live), và Giá trị (Value). Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
Name (Tên miền)
- Đây là tên miền hoặc tên miền phụ (subdomain) mà bạn muốn ánh xạ (trỏ) đến một tên miền khác.
- Ví dụ: www.example.com, mail.example.com.
TTL (Thời gian sống)
- TTL xác định thời gian (tính bằng giây) mà bản ghi sẽ được lưu trong bộ nhớ đệm (cache) của các máy chủ DNS trước khi nó cần được làm mới.
- Giá trị TTL thường là 3600 giây (1 giờ), nhưng có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu hình của hệ thống DNS.
Value (Giá trị)
- Đây là tên miền đích mà bạn muốn ánh xạ. Giá trị này phải là một tên miền chứ không phải địa chỉ IP.
- Ví dụ: example.com, mail.google.com.
Cấu trúc bản ghi CNAME
Cấu trúc bản ghi CNAME thường như sau:
- Name: www.example.com (Tên miền phụ mà bạn muốn ánh xạ).
- TTL: 3600 (Thời gian sống của bản ghi, 3600 giây tương đương 1 giờ).
- Type: CNAME (Loại bản ghi, là CNAME).
- Value: example.com (Tên miền chính mà www.example.com sẽ trỏ đến).
Bản ghi CNAME này sẽ đảm bảo rằng khi ai đó truy cập www.example.com, họ sẽ được chuyển hướng đến example.com.